1 | STK.00621 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. 5 | Thống Kê | 2003 |
2 | STK.00622 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam/ Hội Khoa học kinh tế Việt Nam. Trung tâm Thông tin và tư vấn phát triển tuyển chọn | Chính trị Quốc gia | 2001 |
3 | STK.00623 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. 3 | Thống Kê | 2001 |
4 | STK.00624 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. 2 | Thống Kê | 2001 |
5 | STK.00625 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. 1 | Thống Kê | 2001 |
6 | STK.00626 | | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo. T4 | Thống Kê | 2003 |
7 | STK.00627 | | Các văn bản pháp luật trong lĩnh giáo dục và đào tạo. T.1A | Thống kê | 2013 |
8 | STK.00628 | | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. T.3 | Thống kê | 2013 |
9 | STK.00629 | | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. T.2 | Thống kê | 2013 |
10 | STK.00630 | | Hệ thống văn bản pháp luật về giáo dục - Đào tạo/ Lê Kiên sưu tầm | Lao động xã hội | 2006 |
11 | STK.00631 | Lê Thành Châu | Tìm hiểu các quy định về quyền và nghĩa vụ của công chức - viên chức và người lao động/ Lê Thành Châu | Thống kê | 1999 |
12 | STK.00632 | Lương Đức Tuấn | Hệ thống các văn bản pháp luật về bảo hiểm và bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm. | Chính trị Quốc gia | 2006 |
13 | STK.00633 | Lương Đức Tuấn | Hệ thống các văn bản pháp luật về bảo hiểm và bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm. | Chính trị Quốc gia | 2006 |
14 | STK.00634 | | Các văn bản pháp luật trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. T.1B | Thống kê | 2013 |
15 | STK.00635 | | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục | Lao động Xã hội | 2007 |
16 | STK.00636 | | Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2017 | Chính trị Quốc gia | 2017 |
17 | STK.00637 | | Luật bình đẳng giới | Chính trị Quốc gia | 2011 |
18 | STK.00638 | | Luật an toàn, vệ sinh lao động | Chính trị Quốc gia | 2015 |
19 | STK.00639 | | Luật bình đẳng giới | Chính trị Quốc gia | 2011 |
20 | STK.00640 | | Luật cư trú năm 2006 sửa đổi, bổ sung năm 2013 | Chính trị Quốc gia | 2013 |
21 | STK.00641 | | Luật hoà giải ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2013 |
22 | STK.00642 | | Luật Thanh niên | Chính trị Quốc gia | 2020 |
23 | STK.00643 | | Luật Trưng cầu ý dân (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
24 | STK.00644 | | Luật quốc tịch Việt Nam năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 | Chính trị Quốc gia | 2014 |
25 | STK.00645 | | Quy định của pháp luật lao động về việc làm | Chính trị Quốc gia | 2014 |
26 | STK.00646 | | Luật tiếp công dân | Chính trị Quốc gia | 2014 |
27 | STK.00647 | | Luật Giao thông đường bộ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2019) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
28 | STK.00648 | | Luật Đê điều (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2008, 2018, 2020) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
29 | STK.00649 | | Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | Lao động Xã hội | 2011 |
30 | STK.00650 | | Luật cư trú năm 2006 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
31 | STK.00651 | | Luật tài nguyên nước năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
32 | STK.00652 | Lê thị Thanh Duyên | Tìm hiểu luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014/ Lê Thị Thanh Duyên (ch.b.), Nguyễn An Phú, Thanh Nga... | Chính trị Quốc gia | 2015 |
33 | STK.00653 | Nguyễn Ngọc Anh | Tìm hiểu luật căn cước công dân năm 2014/ Nguyễn Ngọc Anh (ch.b.), Vũ Huy Khánh, Trần Ngọc Đường, Nguyễn Kiên Trung | Chính trị Quốc gia | 2015 |
34 | STK.00654 | | Luật công chứng | Chính trị Quốc gia | 2014 |
35 | STK.00655 | | Luật Việc làm (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
36 | STK.00656 | | Luật an toàn thực phẩm | Chính trị Quốc gia | 2011 |
37 | STK.00657 | | Luật cảnh vệ | Chính trị Quốc gia | 2017 |
38 | STK.00658 | Tiêu Phương Thuý | Hỏi - Đáp pháp luật về thuế thu nhập cá nhân/ Tiêu Phương Thuý, Nguyễn Thị Ly | Chính trị Quốc gia | 2015 |
39 | STK.00659 | Nguyễn Quang Tuyến | Tìm hiểu về luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (hiện hành)/ Nguyễn Quang Tuyến (ch.b.), Vũ Hoàng Yến, Phạm Minh Tiến | Chính trị Quốc gia | 2018 |
40 | STK.00660 | | Luật Quản lý nợ công | Tư pháp | 2009 |
41 | STK.00661 | | Luật dự trữ quốc gia | Chính trị Quốc gia | 2012 |
42 | STK.00662 | | Luật chuyển giao công nghệ | Chính trị Quốc gia | 2017 |
43 | STK.00663 | | Luật Giám định tư pháp (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018, 2020) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
44 | STK.00664 | | Luật tài nguyên nước năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
45 | STK.00665 | | Luật an toàn, vệ sinh lao động | Chính trị Quốc gia | 2015 |
46 | STK.00666 | | Luật Phòng, chống bạo lực gia đình | Chính trị Quốc gia | 2009 |
47 | STK.00667 | | Văn bản pháp luật về giải quyết tranh chấp lao động | Chính trị Quốc gia | 2013 |
48 | STK.00668 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Quốc tịch Việt Nam (hiện hành) (Sửa đổi, bổ sung năm 2014) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
49 | STK.00669 | | Luật phòng, chống khủng bố | Chính trị Quốc gia | 2013 |
50 | STK.00670 | | Luật thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2013 | Chính trị Quốc gia | 2013 |
51 | STK.00671 | | Luật hoà giải ở cơ sở năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
52 | STK.00673 | | Luật Viên chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
53 | STK.00674 | | Luật Viên chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
54 | STK.00675 | | Luật cán bộ, công chức | Chính trị Quốc gia | 2014 |
55 | STK.00676 | | Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức | Chính trị Quốc gia | 2020 |
56 | STK.00677 | | Luật Hôn nhân và gia đình (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
57 | STK.00678 | | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | 2017 |
58 | STK.00679 | | Luật hoà giải ở cơ sở | Chính trị Quốc gia | 2017 |
59 | STK.00680 | | Luật sở hữu trí tuệ (hiện hành): Luật năm 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2018 |
60 | STK.00681 | | Luật sở hữu trí tuệ (hiện hành): Luật năm 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019 | Chính trị Quốc gia | 2020 |
61 | STK.00682 | | Luật An toàn thông tin mạng (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
62 | STK.00683 | | Luật an toàn thông tin mạng (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
63 | STK.00684 | | Luật khoa học và công nghệ | Chính trị Quốc gia | 2013 |
64 | STK.00685 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 20162006 |
65 | STK.00686 | | Bộ luật tố tụng hình sự & luật thi hành án hình sự | Lao động - Xã hội | 2012 |
66 | STK.00687 | | Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2004 |
67 | STK.00688 | | Luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2012 |
68 | STK.00690 | | Luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2012 |
69 | STK.00691 | | Luật du lịch | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2017 |
70 | STK.00692 | | Luật Du lịch (hiện hành) | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2019 |
71 | STK.00693 | | Luật Ngân hàng nhà nước Việt Nam (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
72 | STK.00694 | | Luật Thanh tra | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2011 |
73 | STK.00695 | | Luật cạnh tranh (hiện hành) | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2020 |
74 | STK.00696 | | Luật quảng cáo | Chính trị quốc gia - Sự thật | 2012 |
75 | STK.00697 | | Luật thể dục, thể thao (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
76 | STK.00698 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật thương mại | Chính trị Quốc gia | 2013 |
77 | STK.00699 | | Luật thuế thu nhập cá nhân: Hiệu lực thi hành từ ngày 01-01-2009 | Tổng hợp | 2010 |
78 | STK.00700 | Hoàng Thu Hằng | Pháp luật về hoạt động bảo hiểm tiền gửi ở Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Hoàng Thu Hằng | Chính trị Quốc gia | 2013 |
79 | STK.00701 | | Nghị định số 129/2013/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính và cưỡng chế thi hành quyết định hành chính về thuế và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
80 | STK.00702 | Thiên Ấn | Chỉ dẫn pháp luật về một số lĩnh vực thuế/ Thiên Ấn, Quyết Thắng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
81 | STK.00703 | Lê Hồng Sơn | Học và làm theo pháp luật: Hỏi - đáp/ Lê Hồng Sơn. T.2 | Giáo dục | 2008 |
82 | STK.00704 | Lê Minh Toàn | Pháp luật đại cương: Dùng trong các trường đại học cao đẳng và trung học chuyên nghiệp/ Lê Minh Toàn (Chủ biên) | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2012 |
83 | STK.00707 | | Luật Kinh doanh bất động sản (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
84 | STK.00709 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Hoạt động giám sát của Quốc hội và Hội đồng nhân dân (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
85 | STK.00710 | Nguyễn Thị Lương Trà | Tìm hiểu luật kinh doanh bất động sản năm 2014/ Nguyễn Thị Lương Trà, Trương Hồng Quang | Chính trị Quốc gia | 2015 |
86 | STK.00711 | | Luật công đoàn năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
87 | STK.00712 | | Luật công đoàn | Chính trị Quốc gia | 2012 |
88 | STK.00713 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật kế toán (hiện hành) | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2018 |
89 | STK.00714 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật kế toán (hiện hành) | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2018 |
90 | STK.00715 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Kế toán (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
91 | STK.00716 | | Luật tổ chức chính quyền địa phương | Chính trị Quốc gia | 2015 |
92 | STK.00717 | | Luật tổ chức chính quyền địa phương | Chính trị Quốc gia | 2015 |
93 | STK.00718 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Ngân sách nhà nước (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
94 | STK.00719 | | Luật ngân sách nhà nước | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2017 |
95 | STK.00720 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật nhà ở (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
96 | STK.00721 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật nhà ở (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
97 | STK.00722 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2019 |
98 | STK.00723 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2015 |
99 | STK.00724 | | Luật tổ chức chính quyền địa phương | Chính trị Quốc gia | 2015 |
100 | STK.00725 | | Luật tiếp công dân | Chính trị Quốc gia | 2014 |
101 | STK.00726 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
102 | STK.00727 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Phòng, chống thiên tai (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2020) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
103 | STK.00728 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2015 |
104 | STK.00729 | | Luật phòng, chống thiên tai | Chính trị Quốc gia | 2013 |
105 | STK.00730 | | Luật quảng cáo | Chính trị quốc gia - Sự thật | 2012 |
106 | STK.00731 | | Luật phổ biến giáo dục pháp luật | Chính trị Quốc gia | 2012 |
107 | STK.00732 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ | Chính trị Quốc gia | 2017 |
108 | STK.00733 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
109 | STK.00734 | | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Lao động Xã hội | 2014 |
110 | STK.00735 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Trẻ em (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
111 | STK.00736 | | Luật tố cáo | Chính trị Quốc gia | 2012 |
112 | STK.00737 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Tố cáo (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
113 | STK.00738 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Tố cáo (hiện hành) (sửa đổi năm 2020) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
114 | STK.00739 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật khiếu nại (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
115 | STK.00740 | | Luật khiếu nại, tố cáo: Đã sửa đổi, bổ sung năm 2004 và 2005 | Chính trị quốc gia | 2010 |
116 | STK.00741 | | Luật Khiếu nại | Tư pháp | 2013 |
117 | STK.00742 | | Luật công chứng (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2018 |
118 | STK.00743 | | Luật công chứng (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) và các văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2018 |
119 | STK.00744 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Xử lý vi phạm hành chính (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2017) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
120 | STK.00745 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Xử lý vi phạm hành chính (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2017) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
121 | STK.00746 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Tố tụng hành chính (hiện hành): Sửa đổi, bổ sung năm 2019 | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2020 |
122 | STK.00747 | | Hỏi - Đáp pháp luật về phòng, chống bạo lực gia đình | Chính trị Quốc gia | 2015 |
123 | STK.00748 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật quản lý, sử dụng tài sản công | Chính trị Quốc gia | 2017 |
124 | STK.00749 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009, 2013 | Chính trị Quốc gia | 2013 |
125 | STK.00751 | | Luật bảo vệ môi trường (hiện hành) (Sửa đổi, bổ sung năm 2018) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
126 | STK.00752 | | Bộ luật tố tụng hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2012 |
127 | STK.00753 | Phạm Thanh Hữu | Cẩm nang pháp luật về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp/ Phạm Thanh Hữu | Chính trị Quốc gia | 2020 |
128 | STK.00754 | Phạm Thanh Hữu | Cẩm nang pháp luật về bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp/ Phạm Thanh Hữu | Chính trị Quốc gia | 2020 |
129 | STK.00755 | | Luật thi đua khen thưởng: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Chính trị Quốc gia | 2005 |
130 | STK.00757 | | Luật phòng, chống mua bán người | Chính trị quốc gia | 2012 |
131 | STK.00758 | | Luật hôn nhân và gia đình và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất/ Thanh Thảo hệ thống hóa | Lao động | 2012 |
132 | STK.00759 | | Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 sửa đổi, bổ sung năm 2010 | Chính trị Quốc gia | 2012 |
133 | STK.00760 | | Luật Nuôi con nuôi (hiện hành) và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2019 |
134 | STK.00761 | | Luật Nuôi con Nuôi | Chính trị Quốc gia | 2012 |
135 | STK.00762 | | Luật Nuôi con Nuôi | Chính trị Quốc gia | 2012 |
136 | STK.00763 | | Luật bảo hiểm tiền gửi. Luật phòng, chống rửa tiền | Lao động | 2012 |
137 | STK.00764 | | Luật thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Chính trị Quốc gia | 2013 |
138 | STK.00765 | | Luật Phòng, chống tham nhũng (hiện hành) và Nghị định quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành | Chính trị Quốc gia | 2019 |
139 | STK.00766 | | Luật Phòng, chống tham nhũng (hiện hành) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2018 |
140 | STK.00767 | | Luật xây dựng năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2015 |
141 | STK.00768 | | Luật Xây dựng (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2018) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
142 | STK.00769 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật xây dựng (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
143 | STK.00770 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Xây dựng (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2018, 2019, 2020) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
144 | STK.00771 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật bảo hiểm y tế (hiện hành): Luật năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2014, 2015 | Chính trị Quốc gia | 2018 |
145 | STK.00772 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Bảo hiểm xã hội (hiện hành) (sửa đổi năm 2015, 2018) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
146 | STK.00773 | | Luật Bảo hiểm xã hội (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2015, 2018, 2019) | Chính trị Quốc gia | 2020 |
147 | STK.00774 | | Luật bảo hiểm xã hội (hiện hành) (sửa đổi năm 2015) | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2018 |
148 | STK.00775 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2013 |
149 | STK.00776 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2020 |
150 | STK.00777 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước | Chính trị Quốc gia | 2017 |
151 | STK.00778 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
152 | STK.00779 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật trợ giúp pháp lý | Chính trị Quốc gia | 2017 |
153 | STK.00780 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật bảo hiểm y tế năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2015 |
154 | STK.00811 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật dân sự | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2011 |
155 | STK.00812 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật thi hành án dân sự | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2011 |
156 | STK.00813 | | Luật cạnh tranh | Chính trị Quốc gia | 2010 |
157 | STK.00815 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật đường sắt | Chính trị Quốc gia | 2017 |
158 | STK.00816 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Quốc phòng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
159 | STK.00817 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật dược | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2017 |
160 | STK.00818 | | Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | Chính trị Quốc gia | 2010 |
161 | STK.00819 | | Luật tiếp công dân năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
162 | STK.00820 | | Bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (đã được sửa đổi, bổ sung) | Lao động | 2012 |
163 | STK.00821 | | Luật cán bộ công chức, luật viên chức và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Hệ thống hoá: Quốc Cường | Hồng Đức | 2012 |
164 | STK.00822 | Quốc Cường | Luật khiếu nại - Luật tố cáo và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất/ Quốc Cường hệ thống hóa | Hồng Đức | 2012 |
165 | STK.00823 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia | Chính trị Quốc gia Sự thật | 2019 |
166 | STK.00825 | | Luật phòng, chống tham nhũng năm 2005 sửa đổi, bổ sung năm 2007, 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2013 |
167 | STK.00826 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Thanh tra (hiện hành) và Nghị định số 159/2016/NĐ-CP ngày 29-11-2016 của Chính phủ hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2019 |
168 | STK.00827 | | Luật thanh tra năm 2010 và nghị định số 159/2016/NĐ-CP ngày 29-11-2016 của Chính phủ hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2017 |
169 | STK.00828 | | Luật bảo hiểm hiểm y tế | Lao động Xã hội | 2014 |
170 | STK.00829 | | Luật bảo hiểm y tế | Chính trị Quốc gia | 2012 |
171 | STK.00830 | | Bộ luật lao động | Chính trị Quốc gia | 2013 |
172 | STK.00831 | | Bộ luật lao động năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2013 |
173 | STK.00832 | | Luật bảo vệ môi trường | Chính trị Quốc gia | 2010 |
174 | STK.00833 | Trương Hồng Quang | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường năm 2014/ Trương Hồng Quang, Nguyễn Thị Lương Trà | Chính trị Quốc gia | 2015 |
175 | STK.00834 | | Luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2012 |
176 | STK.00835 | | Luật biển Việt Nam và công ước của Liên hợp quốc về luật biển 1982 | Hồng Đức | 2014 |
177 | STK.00837 | | Luật đất đai năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
178 | STK.00838 | | Luật thương mại | Chính trị Quốc gia | 2014 |
179 | STK.00839 | Phương Anh | Luật kinh doanh Luật thương mại và văn bản mới nhất hướng dẫn thi hành năm 2012/ Luật gia Phương Anh hệ thống hóa | Hồng đức | 2012 |
180 | STK.00840 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Trẻ em (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2018) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
181 | STK.00841 | Lê Văn Quý | Tìm hiểu pháp luật về bảo tồn di sản văn hoá/ Lê Văn Quý | Chính trị Quốc gia | 2016 |
182 | STK.00842 | | Tìm hiểu: Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em và văn bản hướng dẫn thi hành | Lao động | 2010 |
183 | STK.00843 | | Luật ngân sách nhà nước | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2017 |
184 | STK.00844 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật khiếu nại (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2019 |
185 | STK.00845 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật đo đạc và bản đồ | Chính trị Quốc gia | 2018 |
186 | STK.00846 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Chính trị Quốc gia | 2012 |
187 | STK.00848 | | Luật việc làm năm 2013 và nghị định số 28/2015/NĐ-CP hướng dẫn thi hành về bảo hiểm thất nghiệp | Chính trị Quốc gia | 2015 |
188 | STK.00849 | | Quy định pháp luật về lao động là người giúp việc gia đình | Chính trị Quốc gia | 2014 |
189 | STK.00850 | | Luật thuế giá trị gia tăng năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2013 | Chính trị Quốc gia | 2013 |
190 | STK.00851 | | Luật phòng, chống rửa tiền | Chính trị Quốc gia | 2012 |
191 | STK.00852 | | Luật giáo dục đại học | Chính trị Quốc gia | 2012 |
192 | STK.00853 | | Luật giáo dục đại học | Chính trị Quốc gia | 2012 |
193 | STK.00854 | | Luật giáo dục nghề nghiệp năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2015 |
194 | STK.00855 | | Luật bảo vệ môi trường năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2015 |
195 | STK.00856 | | Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo | Chính trị Quốc gia | 2015 |
196 | STK.00857 | | Luật tổ chức chính quyền địa phương | Chính trị Quốc gia | 2015 |
197 | STK.00858 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2015 |
198 | STK.00859 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật bầu cử đại biểu Quốc hội và đại biểu Hội đồng nhân dân | Chính trị Quốc gia | 2015 |
199 | STK.00860 | | Luật công đoàn | Chính trị Quốc gia | 2012 |
200 | STK.00861 | | Nghị định số 108/2014/NĐ-CP về chính sách tinh giản biên chế và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2015 |
201 | STK.00862 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật quản lý ngoại thương | Chính trị Quốc gia | 2017 |
202 | STK.00863 | | Luật giám định tư pháp | Chính trị quốc gia | 2012 |
203 | STK.00864 | | Luật thi đua, khen thưởng năm 2003 sửa đổi, bổ sung năm 2005, 2009, 2013 | Chính trị Quốc gia | 2013 |
204 | STK.00865 | | Luật nhà ở năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | Chính trị Quốc gia | 2013 |
205 | STK.00866 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Chính trị Quốc gia | 2012 |
206 | STK.00867 | | Luật thuế giá trị gia tăng năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2013 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
207 | STK.00868 | | Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước | Chính trị Quốc gia | 2012 |
208 | STK.00869 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật thuỷ lợi | Chính trị Quốc gia | 2017 |
209 | STK.00870 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa | Chính trị Quốc gia | 2017 |
210 | STK.00871 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật quản lý, sử dụng tài sản công | Chính trị Quốc gia | 2017 |
211 | STK.00872 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật dân sự (hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
212 | STK.00873 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Tìm hiểu Bộ luật tố tụng dân sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (đã được sửa đổi , bổ sung , có hiệu lực thi hành từ ngày 01-01-2012): Luật số 65/2011/QH12 ngày 29-3-2011 sửa đổi, bổ sung một số điều của bộ luật tố tụng dân sự | Hồng Đức | 2012 |
213 | STK.00874 | Đức Hiển | Một số quy định hướng dẫn thi hành Bộ luật Tố tụng dân sự/ Đức Hiển | Tư pháp | 2011 |
214 | STK.00875 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Bộ luật tố tụng hình sự (Hiện hành) | Chính trị Quốc gia | 2018 |
215 | STK.00876 | | Luật thi hành án hình sự | Chính trị Quốc gia | 2011 |
216 | STK.00877 | | Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Luật số 15/1999/QH 10 ngày 21-12-1999) | Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
217 | STK.00878 | | Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Luật số 15/1999/QH 10 ngày 21-12-1999) | Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
218 | STK.00879 | | Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Luật số 15/1999/QH 10 ngày 21-12-1999) | Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
219 | STK.00880 | | Bộ luật hình sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Luật số 15/1999/QH 10 ngày 21-12-1999) | Tp. Hồ Chí Minh | 2000 |
220 | STK.00881 | | Luật giao thông đường bộ Hệ biển báo đường bộ Việt Nam | Hồng Đức | 2011 |
221 | STK.00882 | | Luật giao thông đường bộ Hệ biển báo đường bộ Việt Nam | Hồng Đức | 2011 |
222 | STK.00883 | | Tài liệu học tập luật lệ giao thông đường bộ Việt Nam: dùng để học thi lấy bằng lái xe/ Sở Giao thông công chánh T.P. Hồ Chí Minh. T.2 | Giao thông Vận tải | 1995 |
223 | STK.00884 | | Tài liệu học tập luật lệ giao thông đường bộ Việt Nam: dùng để học thi lấy bằng lái xe/ Sở Giao thông công chánh T.P. Hồ Chí Minh. T.2 | Giao thông Vận tải | 1995 |
224 | STK.00885 | | Tài liệu học tập luật lệ giao thông đường bộ Việt Nam: dùng để học thi lấy bằng lái xe/ Sở Giao thông công chánh T.P. Hồ Chí Minh. T.2 | Giao thông Vận tải | 1995 |
225 | STK.00886 | | Tài liệu học tập luật lệ giao thông đường bộ Việt Nam: dùng để học thi lấy bằng lái xe/ Sở Giao thông công chánh T.P. Hồ Chí Minh. T.2 | Giao thông Vận tải | 1995 |
226 | STK.00887 | | Tài liệu học tập luật lệ giao thông đường bộ Việt Nam: dùng để học thi lấy bằng lái xe/ Sở Giao thông công chánh T.P. Hồ Chí Minh. T.2 | Giao thông Vận tải | 1995 |
227 | STK.00888 | | Tài liệu học tập luật lệ giao thông đường bộ Việt Nam: dùng để học thi lấy bằng lái xe/ Sở Giao thông công chánh T.P. Hồ Chí Minh. T.2 | Giao thông Vận tải | 1995 |
228 | STK.00889 | | Tài liệu học tập luật lệ giao thông đường bộ Việt Nam: dùng để học thi lấy bằng lái xe/ Sở Giao thông công chánh T.P. Hồ Chí Minh. T.2 | Giao thông Vận tải | 1995 |
229 | STK.00890 | | Hướng dẫn mới thi hành luật giao thông đường bộ 2013: Về cấp, đổi chủ quyền xe, giấy phép lái xe và mức xử phạt vi phạm an toàn giao thông đường bộ | Hồng Đức | 2013 |
230 | STK.00891 | | Luật Giao thông đường bộ và văn bản hướng dẫn thi hành | Tp. Hồ Chí Minh | 2011 |
231 | STK.00893 | | Quy định pháp luật về thương tích bệnh, tật và bệnh nghề nghiệp | Chính trị Quốc gia | 2014 |
232 | STK.00894 | | Quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và đường sắt | Chính trị Quốc gia | 2014 |
233 | STK.00897 | Tiêu Phương Thuý | Hỏi - Đáp chế độ tài sản của vợ chồng trong quan hệ hôn nhân và gia đình/ Tiêu Phương Thuý, Nguyễn Thị Ly | Chính trị Quốc gia | 2015 |
234 | STK.00898 | Trương Huỳnh Thắng | Hỏi - Đáp pháp luật về thu tiền sử dụng đất/ Trương Huỳnh Thắng | Chính trị Quốc gia | 2015 |
235 | STK.00899 | | Nghị định số 95/2013/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động, bảo hiểm xã hội, đưa lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2014 |
236 | STK.00900 | Nguyễn Thanh Huyền | Hướng dẫn giải quyết về quan hệ việc làm, đào tạo nghề, hợp đồng lao động theo Bộ luật lao động năm 2012/ Nguyễn Thanh Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Vân, Vũ Văn Tuấn | Chính trị Quốc gia | 2015 |
237 | STK.00901 | Tiến Thành | Những điều cần biết về di chúc và lập di chúc/ Tiến Thành | Chính trị Quốc gia | 2012 |
238 | STK.00902 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam | Chính trị Quốc gia | 2015 |
239 | STK.00903 | | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật năm 2012 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2013 |
240 | STK.00904 | | Luật đầu tư hiện hành (Luật năm 2014, sửa đổi, bổ sung năm 2016, 2017): = Current law on investment (Law in 2014, amended and supplemented in 2016, 2017) : Song ngữ Việt - Anh | Chính trị Quốc gia | 2018 |
241 | STK.00905 | | Luật đầu tư | Chính trị Quốc gia | 2013 |
242 | STK.00907 | Phạm Hoài Huấn | Luật doanh nghiệp Việt Nam: Tình huống - Dẫn giải - Bình luận/ B.s.: Phạm Hoài Huấn (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Lê, Đặng Quốc Chương, Trần Thanh Bình | Chính trị Quốc gia | 2015 |
243 | STK.00908 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật an ninh mạng | Chính trị Quốc gia | 2018 |
244 | STK.00909 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật xử lý vi phạm hành chính | Chính trị Quốc gia | 2015 |
245 | STK.00910 | | Quy định pháp luật về hợp đồng lao động | Chính trị Quốc gia | 2014 |
246 | STK.00911 | Trương Hồng Quang | Tìm hiểu luật nhà ở năm 2014/ Trương Hồng Quang, Nguyễn Thế Tài | Chính trị Quốc gia | 2015 |
247 | STK.00912 | | Hỏi - Đáp về luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng năm 2010 | Chính trị Quốc gia | 2012 |
248 | STK.00914 | | Luật thi đua khen thưởng: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2005 | Chính trị Quốc gia | 2005 |
249 | STK.00915 | | Luật phòng, chống tác hại của thuốc lá | Chính trị Quốc gia | 2012 |
250 | STK.00916 | | Luật xử lý vi phạm hành chính | Chính trị Quốc gia | 2012 |
251 | STK.00917 | | Luật khiếu nại năm 2011 và văn bản hướng dẫn thi hành | Chính trị Quốc gia | 2013 |
252 | STK.00925 | | Tìm hiểu bộ luật lao động của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Có hiệu lực từ 01/05/2013/ Thanh Thảo s.t., hệ thống hóa | Hồng Đức | 2012 |
253 | STK.00926 | Bộ Tài Chính | Các văn bản pháp quy về cơ chế tài chính: Áp dụng cho các cơ quan hành chính vầ đơn vị sự nghiệp/ Bộ Tài Chính | Thống kê | 2003 |
254 | STK.00927 | | Quyền lợi, nghĩa vụ của cán bộ. công chức, viên chức: Luật viên chức | Lao động | 2011 |
255 | STK.00928 | Phương Anh | Luật cán bộ, công chức và những quy định đối với cán bộ công chức cấp xã, phường 2012 | Hồng Đức | 2012 |
256 | STK.00929 | | Tìm hiểu các quy định về xử phạt hành chính trong lĩnh vực y tế | Lao động Xã hội | 2014 |
257 | STK.00930 | Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật/ Nguyễn Thành Long (Sưu tầm và hệ thống) | Lao động Xã hội | 2008 |
258 | STK.00931 | Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu bộ luật tố tụng dân sự/ Nguyễn Thành Long (Sưu tầm và hệ thống) | Lao động Xã hội | 2008 |
259 | STK.00932 | | Tìm hiểu Luật Thi đua khen thưởng/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2007 |
260 | STK.00933 | | Tìm hiểu Luật Giáo dục/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2007 |
261 | STK.00934 | | Tìm hiểu Luật hôn nhân và gia đình/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
262 | STK.00935 | | Tìm hiểu Luật Thuế thu nhập cá nhân/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
263 | STK.00936 | | Tìm hiểu Luật Thanh tra/ Nguyễn Thành Long s.t. và hệ thống | Lao động | 2007 |
264 | STK.00937 | Nguyễn Thành Long | Tìm hiểu luật lao động/ Nguyễn Thành Long: sưu tầm hệ thống hóa | Lao động | 2007 |
265 | STK.00938 | | Tìm hiểu các quy định về hộ tịch, hộ khẩu/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2008 |
266 | STK.00939 | | Tìm hiểu Luật Công đoàn/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống | Lao động | 2007 |
267 | STK.00940 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành. Văn bản pháp luật về xây dựng: Quyển A | Chính trị quốc gia | 1999 |
268 | STK.00941 | | Hệ thống văn bản pháp luật Việt Nam hiện hành: Văn bản pháp luật về hình sự và tố tụng hình sự | Chính trị Quốc gia | 1998 |
269 | STK.01231 | | Tuyển tập truyện ngắn hiện đại Trung Quốc: Hai tập/ Vũ Công Hoan : dịch, Ông Văn Tùng giới thiệu. T.2 | Văn học | 1998 |
270 | STK.01715 | | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
271 | STK.01765 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
272 | STK.01766 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
273 | STK.01767 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
274 | STK.01768 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
275 | STK.01769 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
276 | STK.01770 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
277 | STK.01771 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
278 | STK.01772 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
279 | STK.01773 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
280 | STK.01774 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
281 | STK.01775 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
282 | STK.01776 | | Sổ ta áp dụng các biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dùng cho Giáo viên/ Ths. tạ Thúy Hạnh, Ths. Mai Phi Nga | Trung tâm hỗ trợ phát triển vì phụ nữ và trẻ em | 2010 |
283 | STK.01930 | Nguyễn Huy Bằng | Công tác phổ biến, giáo dục pháp luật trong nhà trường/ Nguyễn Huy Bằng (ch.b.), Phạm Thị Kim Dung, Đặng Thị Thu Huyền | Giáo dục | 2009 |
284 | STK.01949 | | Cẩm nang những quy định mới nhất về công tác quản lý giáo dục dành cho các hiệu trưởng | Lao động Xã hội | 2006 |
285 | STK.02886 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
286 | STK.02887 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
287 | STK.02888 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
288 | STK.02889 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
289 | STK.02890 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
290 | STK.02891 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
291 | STK.02892 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
292 | STK.02893 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
293 | STK.02894 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
294 | STK.02895 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
295 | STK.02896 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
296 | STK.02897 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
297 | STK.02898 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
298 | STK.02899 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
299 | STK.02900 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
300 | STK.02901 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
301 | STK.02902 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
302 | STK.02903 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
303 | STK.02904 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |
304 | STK.02905 | | Sổ tay áp dụng biện pháp giáo dục kỷ luật tích cực: Dành cho giáo viên/ Tạ Thúy Hạnh, Mai Phi Nga | Tổ chức cứu trợ trẻ em (SC) | 2010 |